1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Cấu tạo nguyên tử và phân tử của các halogen
- Bán kính nguyên tử tăng từ flo đến iot
- Lớp ngoài cùng có 7 e
- Phân tử gồm 2 nguyên tử: X2 ; Liên kết CHT không cực
Cấu tạo nguyên tử
1.2. Tính chất hóa học của đơn chất và hợp chất halogen
- Tính oxi hóa: Oxi hóa được hầu hết kim loại, nhiều phi kim và hợp chất.
- Tính oxi hóa của halogen:
Tính oxi hóa của Halogen
- Tính chất hóa học:
So sánh tính chất hóa học
1.3. Tính chất hợp chất halogen
a. Axit halogenhidric
HF; HCl ; HBr ; HI
Tính axit tăng dần
b. Hợp chất có oxi
Nước Gia-ven và clorua vôi có tính tẩy màu và sát trùng do: NaClO, CaOCl2 là các chất oxi hóa mạnh
1.4. Phương pháp điều chế các đơn chất halogen
- Flo
Điện phân hỗn hợp KF và HF(lỏng không có nước):
2HF → (điện phân) H2 + F2
- Clo: Cho axit HCl đặc + chất oxi hóa mạnh(MnO2,KMnO4)
Phòng thí nghiệm
MnO2 + 4HCl → MnCl2 + 2H2O + Cl2
2KMnO4 +16 HCl→ 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
Công nghiệp (Điện phân có màng ngăn)
2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
- Brom (NaBr có trong nước biển)
Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2
- Iot (NaI có trong rong biển)
Cl2 + 2NaI → 2NaCl + I2
1.5. Phân biệt các ion F- , Cl-, Br- , I-
Sử dụng thuốc thử AgNO3
NaF + AgNO3 → không phản ứng
NaCl + AgNO3 → AgCl + NaNO3
(trắng)
NaBr + AgNO3 → AgBr + NaNO3
(vàng nhạt)
NaI + AgNO3 → AgI + NaNO3
(vàng đậm)