1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Cacbon
Đơn chất
Các dạng thù hình: Kim cương, than chì, Fuleren,...
Cacbon chủ yếu thể hiện tính khử: C + 2CuO → 2Cu + CO2
Cacbon thể hiện tính oxi hóa: C + Al → Al4C3
Oxit
Với CO:
CO là oxit trung tính, (không tạo muối)
Có tính khử mạnh
4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2
Với CO2
CO2 là oxit axit
Có tính oxi hóa
CO2 + 2Mg → C + 2MgO
Tan trong nước tạo dung dịch axit cacbonic
Axit: Axit cacbonic (H2CO3)
Không bền, phân hủy thành CO2 và nước
Là axit yếu, trong dung dịch phân li thành 2 nấc
Muối cacbonat
Muối cacbonat của kim loại kiềm dễ tan trong nước và bền với nhiệt. Các muối cacbonat khác ít tan và bị nhiệt phân.
CaCO3 → CaO + CO2
Muối hidrocacbonat dễ tan và dễ bị nhiệt phân
Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + H2O
1.2. Silic
a. Đơn chất:
Các dạng thù hình: Silic tinh thể và silic vô định hình
Silic thể hiện tính khử: Si + 2F2 → SiF4
Silic thể hiện tính oxi hóa: Si + 2Mg → Mg2Si
b. Oxit: SiO2
Tác dụng với kiềm nóng chảy: SiO2 + NaOH → Na2SiO3 + H2O
Tác dụng với dung dịch HF: SiO2 + 4HF → SiF4 + 2H2O
c. Axit: Axit silixic (H2SiO3)
Ở dạng rắn, ít tan trong nước
Là axit rất yếu, yếu hơn cả axit cacbonic
d. Muối: Muối Silicat
Muối Silicat của kim loại kiềm dễ tan trong nước.
Dung dịch đậm đặc của Na2SiO3, K2SiO3 được gọi là thủy tinh lỏng, có nhiều ứng dụng trong thực tế.